Có 1 kết quả:
破竹建瓴 pò zhú jiàn líng ㄆㄛˋ ㄓㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ
pò zhú jiàn líng ㄆㄛˋ ㄓㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. smash bamboo, overturn water tank (idiom); fig. irresistible force
Bình luận 0
pò zhú jiàn líng ㄆㄛˋ ㄓㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0