Có 1 kết quả:

破竹建瓴 pò zhú jiàn líng ㄆㄛˋ ㄓㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. smash bamboo, overturn water tank (idiom); fig. irresistible force

Bình luận 0